Có 2 kết quả:
回声定位 huí shēng dìng wèi ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ • 回聲定位 huí shēng dìng wèi ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ
huí shēng dìng wèi ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
echolocation
Bình luận 0
huí shēng dìng wèi ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
echolocation
Bình luận 0